1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equipment leasing

equipment leasing

Kinh tế
  • cho thuê thiết bị
  • động sản
  • tín dụng-cho thuê thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận