1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equipment failure

equipment failure

Kỹ thuật
  • lỗi thiết bị
Toán - Tin
  • sự cố thiết bị
  • sự hỏng thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận