1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equipartition theorem

equipartition theorem

Điện lạnh
  • định lý phân bố đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận