Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equipartition
equipartition
Danh từ
sự phân bố đều
Toán - Tin
phân hoạch đều
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận