equipage
/"ekwipidʤ/
Danh từ
- đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)
- cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)
- từ cổ đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)
Kinh tế
- đồ trang bị
- dụng cụ (tàu bè, quân đội, thám hiểm...)
- thiết bị
Kỹ thuật
- đoàn tàu
- máy móc
- sự trang bị
- trang thiết bị
Chủ đề liên quan
Thảo luận