1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equipage

equipage

/"ekwipidʤ/
Danh từ
  • đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)
  • cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)
  • từ cổ đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)
Kinh tế
  • đồ trang bị
  • dụng cụ (tàu bè, quân đội, thám hiểm...)
  • thiết bị
Kỹ thuật
  • đoàn tàu
  • máy móc
  • sự trang bị
  • trang thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận