1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equinoctial

equinoctial

/i"kweiʃn/
Tính từ
  • điểm phân
Danh từ
  • đường phân (điểm)
  • (số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân
Toán - Tin
  • đường phân điểm
  • thuộc phân điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận