1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equine

equine

/i"kweiʃn/
Tính từ
  • ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận