1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equilibrium

equilibrium

  • sự cân bằng
  • e. of forces sự cân bằng lực
  • e. of a particle [of a body] sự cân bằng của một vật thể
  • configuration e. cấu hình thăng bằng
  • dynamic e. cân bằng động lực
  • elastic e. cân bằng đàn hồi
  • indifferent e. cân bằng không phân biệt
  • labile e. vật lý cân bằng không ổn định
  • mobile e. kỹ thuật cân bằng di động
  • neutral e. cơ học cân bằng không phân biệt
  • phase e. vật lý cân bằng pha
  • plastic e. cân bằng dẻo
  • relative e. cân bằng tương đối
  • semi-stable e. cân bằng nửa ổn định
  • stable e. cân bằng ổn định
  • trasient e. kỹ thuật cân bằng động
  • unstable e. vật lý cân bằng không ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận