equilibrium
- sự cân bằng
- e. of forces sự cân bằng lực
- e. of a particle [of a body] sự cân bằng của một vật thể
- configuration e. cấu hình thăng bằng
- dynamic e. cân bằng động lực
- elastic e. cân bằng đàn hồi
- indifferent e. cân bằng không phân biệt
- labile e. vật lý cân bằng không ổn định
- mobile e. kỹ thuật cân bằng di động
- neutral e. cơ học cân bằng không phân biệt
- phase e. vật lý cân bằng pha
- plastic e. cân bằng dẻo
- relative e. cân bằng tương đối
- semi-stable e. cân bằng nửa ổn định
- stable e. cân bằng ổn định
- trasient e. kỹ thuật cân bằng động
- unstable e. vật lý cân bằng không ổn định
Chủ đề liên quan
Thảo luận