Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equilibrist
equilibrist
/,i:kwilibrist/
Danh từ
người làm xiếc trên dây
Thảo luận
Thảo luận