Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equilibratory
equilibratory
/,i:kwi"laibrətəri/
Tính từ
để làm đối trọng
Thảo luận
Thảo luận