1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equilibratory

equilibratory

/,i:kwi"laibrətəri/
Tính từ
  • để làm đối trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận