Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equilateral
equilateral
/"i:kwi"lætərəl/
Tính từ
toán học
đều (cạnh)
an
equilateral
triangle
:
tam giác đều
Danh từ
hình đều cạnh
cạnh đều (với cạnh khác)
Xây dựng
đều cạnh
Toán - Tin
đều nhau
Chủ đề liên quan
Toán học
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận