1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equilateral

equilateral

/"i:kwi"lætərəl/
Tính từ
Danh từ
  • hình đều cạnh
  • cạnh đều (với cạnh khác)
Xây dựng
  • đều cạnh
Toán - Tin
  • đều nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận