1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equifrequent

equifrequent

Tính từ
  • đẳng tần
Toán - Tin
  • cùng tần số
  • đẳng tần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận