1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equiangular

equiangular

/,i:kwi"æɳgjulə/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đẳng giác
Toán - Tin
  • bảo giác
Điện lạnh
  • đều (góc)
Xây dựng
  • đều góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận