Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equestrian
equestrian
/i,kwestriən/
Tính từ
sự cưỡi ngựa
an
equestrian
statue
:
tượng người cưỡi ngựa
Danh từ
người cưỡi ngựa
người làm xiếc trên ngựa
Thảo luận
Thảo luận