1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equestrian

equestrian

/i,kwestriən/
Tính từ
Danh từ
  • người cưỡi ngựa
  • người làm xiếc trên ngựa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận