1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equerry

equerry

/i"kweri/
Danh từ
  • viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)
  • quan hầu (trong cung vua Anh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận