Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equate
equate
/i"kweit/
Động từ
làm cân bằng, san bằng
coi ngang, đặt ngang hàng
toán học
đặt thành phương trình
Toán - Tin
làm bằng nhau
lập phương trình
Chủ đề liên quan
Toán học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận