1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equate

equate

/i"kweit/
Động từ
  • làm cân bằng, san bằng
  • coi ngang, đặt ngang hàng
  • toán học đặt thành phương trình
Toán - Tin
  • làm bằng nhau
  • lập phương trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận