1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equanimity

equanimity

/"i:kwə"nimiti/
Danh từ
  • tính bình thản, tính trần tĩnh
  • sự thư thái, sự thanh thản
Xây dựng
  • bình thản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận