1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equalizer

equalizer

/"i:kwəlaizə/
Danh từ
  • người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau
  • kỹ thuật đòn cân bằng; bộ cân bằng
Kinh tế
  • thiết bị cân bằng áp lực
Kỹ thuật
  • bộ bù
  • bộ cân bằng
  • bổ chính
  • bộ điều chỉnh
  • bộ hiệu chỉnh
  • bộ lặp lại
  • bộ sửa
  • đòn cân bằng
  • hiệu chỉnh
  • vòng cân bằng
Hóa học - Vật liệu
  • bộ bổ chính
Toán - Tin
  • bộ san bằng
Kỹ thuật Ô tô
  • cơ cấu bù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận