1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equalize

equalize

/"i:kwəlaiz/ (equalise) /"i:kwəlaiz/
Động từ
  • làm bằng nhau, làm ngang nhau
  • thể thao gỡ hoà (bóng đá...)
Kỹ thuật
  • làm cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận