1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equalization fund

equalization fund

Kinh tế
  • quỹ bình chuẩn
  • quỹ bình hóa (ngoại hối)
  • quỹ cân bằng
  • qũy cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận