Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equalise
equalise
/"i:kwəlaiz/ (equalise) /"i:kwəlaiz/
Động từ
làm bằng nhau, làm ngang nhau
thể thao
gỡ hoà (bóng đá...)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận