1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Equal advantage

Equal advantage

  • Kinh tế Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng.
Kinh tế
  • lợi thế ngang nhau
  • lợi thế tương đương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận