1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ epxonent

epxonent

  • số mũ
  • e. of convergance giải tích số mũ hội tụ
  • characteristice e. of field đại số bậc đặc trưng của trường
  • fractional e. số mũ phân
  • horizontal e. of Abelian p-group loại ngang của p-nhóm Aben
  • imaginary e. số mũ ảo
  • real e. số mũ thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận