1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ epoxy resin

epoxy resin

Kỹ thuật
  • nhựa epoxy
  • nhựa tổng hợp
Xây dựng
  • keo epoxy
  • keo êpoxy
  • nhựa epôxy
Điện
  • nhựa epoxi
  • nhựa êpôxi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận