1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ epitaxial growth

epitaxial growth

Kỹ thuật
  • lớn dần epitaxy
Điện lạnh
  • nuôi epitaxy
Điện tử - Viễn thông
  • sự mọc kiểu epitaxy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận