1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ episodically

episodically

/,epi"sɔdikəli/
Phó từ
  • từng đoạn, từng hồi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận