Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ episcopate
episcopate
/i,piskəpit/
Danh từ
chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục
Thành ngữ
the
episcopate
các giám mục
Thảo luận
Thảo luận