1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ episcopacy

episcopacy

/i"piskəpəsi/
Danh từ
  • chế độ giám mục quản lý nhà thờ
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận