1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ epigraphy

epigraphy

/e"pigrəfi/
Danh từ
  • khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận