1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ epigrammatize

epigrammatize

/,epi"græmətaiz/
Nội động từ
  • làm thơ trào phúng
  • nói dí dỏm; viết dí dỏm
Động từ
  • viết thành thơ trào phúng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận