1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ epiglottic

epiglottic

Tính từ
  • thuộc nắp thanh quản
  • mảnh trên hầu côn trùng
Y học
  • nắp thanh quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận