1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ epidiascope

epidiascope

/,epi"dɑiəskoup/
Danh từ
Y học
  • đèn chiếu phản truyền
Vật lý
  • epiđiascop
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận