1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ephor

ephor

/"efɔ:/
Danh từ
  • viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy-lạp)
  • sử học quan ngự sử, êfô (Hy-lạp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận