Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ephor
ephor
/"efɔ:/
Danh từ
viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy-lạp)
sử học
quan ngự sử, êfô (Hy-lạp)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận