1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ephemeral

ephemeral

/i"femərəl/ (ephemerous) /i"femərəs/
Tính từ
  • phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận