1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ epaulement

epaulement

/e"pɔ:lmənt/
Danh từ
  • quân sự công sự bên (ở cạnh công sự chính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận