Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ epaulement
epaulement
/e"pɔ:lmənt/
Danh từ
quân sự
công sự bên (ở cạnh công sự chính)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận