1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eparchy

eparchy

Danh từ
  • giáo khu (chính giáo)
  • quận La Mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận