1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eosinophil

eosinophil

Tính từ
  • ưa eozin
Danh từ
  • tế bào ưa eozin
Y học
  • bạch cầu ưa eosin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận