1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enwreathe

enwreathe

/in"ri:ð/
Động từ
  • kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)
  • bện tết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận