Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enwreathe
enwreathe
/in"ri:ð/
Động từ
kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)
bện tết
Thảo luận
Thảo luận