1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enwomb

enwomb

/in"wu:m/
Động từ
  • cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận