Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ envoyship
envoyship
/"envɔiʃip/
Danh từ
chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao
Thảo luận
Thảo luận