1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ envoyship

envoyship

/"envɔiʃip/
Danh từ
  • chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận