1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ envision

envision

/in"viʤn/
Động từ
  • nhìn thấy như trong ảo ảnh
  • Anh - Mỹ mường tượng, hình dung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận