Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ envisagement
envisagement
/in"vizidʤmənt/
Danh từ
sự nhìn thẳng vào mặt
sự đương đầu với
sự dự tính, sự nhìn trước
Thảo luận
Thảo luận