1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ envisagement

envisagement

/in"vizidʤmənt/
Danh từ
  • sự nhìn thẳng vào mặt
  • sự đương đầu với
  • sự dự tính, sự nhìn trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận