Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ environs
environs
/"envirənz/
Danh từ
vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)
Kỹ thuật
ngoại ô
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận