1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ environs

environs

/"envirənz/
Danh từ
  • vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)
Kỹ thuật
  • ngoại ô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận