1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ environmental chamber

environmental chamber

Kỹ thuật
  • buồng điều hòa khí hậu
  • buồng khí hậu
  • buồng môi trường
Điện lạnh
  • buồng mô phỏng môi trường
  • buồng thử nghiệm môi sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận