1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ environment monitoring

environment monitoring

Đo lường - Điều khiển
  • giám kiểm môi trường
  • giám sát môi trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận