1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ environment division

environment division

Toán - Tin
  • phần môi trường
  • phần tử máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận