Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ environment disruption
environment disruption
Kinh tế
ô nhiễm môi trường
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận