1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ environment cost

environment cost

Kinh tế
  • phí tổn bảo hộ môi trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận