Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ environment
environment
/in"vaiərənmənt/
Danh từ
môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh
sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây
Kinh tế
hoàn cảnh
môi trường
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận