1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ environ

environ

/in"vaiərən/
Động từ
  • bao vây, vây quanh, bao vây
Kỹ thuật
  • vòng quanh
Toán - Tin
  • bao quanh, bao vây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận