Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ environ
environ
/in"vaiərən/
Động từ
bao vây, vây quanh, bao vây
Kỹ thuật
vòng quanh
Toán - Tin
bao quanh, bao vây
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận